|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se raccorder
![](img/dict/02C013DD.png) | [se raccorder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nối với, thông với | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette route se raccorde à l'autoroute | | con đường này thông ra xa lộ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) ăn nhập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renseignements ne se raccordent à rien | | những điều chỉ dẫn không ăn nhập vào đâu cả |
|
|
|
|